ads 728x90

Đột quỵ

Đột quỵ là gì

Đột quỵ (còn được gọi là tai biến mạch máu não hay đột quỵ não, đột quỵ mạch máu não hoặc Stroke) là một tình trạng y tế nghiêm trọng xảy ra khi một phần của não bị mất máu do tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu. Đột quỵ xảy ra khi sự cung cấp máu đến một khu vực của não bị gián đoạn, làm cho các tế bào não không nhận được oxy và dưỡng chất cần thiết để hoạt động.
Bệnh đột quỵ
Bệnh đột quỵ

Có hai loại đột quỵ chính:
  • Đột quỵ cục bộ do tắc nghẽn mạch máu não (Ischemic stroke): Đây là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 80-85% trường hợp. Nó xảy ra khi một mạch máu trong não bị tắc nghẽn bởi mảng bám, cục máu đông hoặc chất khác, ngăn chặn dòng máu và dẫn đến thiếu máu não.
  • Đột quỵ nội tiết (Hemorrhagic stroke): Đây là loại đột quỵ xảy ra khi mạch máu trong não vỡ hoặc rò rỉ. Máu bị dội vào các khu vực của não, gây áp lực và thiệt hại đến các tế bào não xung quanh.
Nguyên nhân của đột quỵ có thể bao gồm tắc nghẽn mạch máu não do hình thành cục máu đông, tổn thương mạch máu não, sự hình thành khối u hay bệnh tim. Các yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi cao, huyết áp cao, tiểu đường, hút thuốc lá, tiền sử đột quỵ trong gia đình và béo phì.

Đột quỵ là một tình trạng cấp cứu và yêu cầu sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Việc nhận biết các triệu chứng đột quỵ và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức rất quan trọng để tối thiểu hóa thiệt hại não và tăng khả năng phục hồi.

Nguyên nhân gây đột quỵ

Có nhiều nguyên nhân gây ra đột quỵ, trong đó hai nguyên nhân chính là đột quỵ do tắc nghẽn mạch máu não (ischemic stroke) và đột quỵ nội tiết (hemorrhagic stroke). Dưới đây là một số nguyên nhân cụ thể:

Đột quỵ do tắc nghẽn mạch máu não (Ischemic stroke):

Mảng bám và hình thành cục máu đông: Tắc nghẽn xảy ra khi các mảng bám mạch máu (atherosclerosis) tích tụ và gây cản trở dòng máu. Các mảng bám này có thể chứa cholesterol, mỡ và các chất khác.
Cục máu đông: Các cục máu đông có thể hình thành trong tim hoặc các mạch máu nhỏ của não và sau đó di chuyển đến các mạch máu nhỏ hơn, tắc nghẽn chúng và ngăn cản dòng máu.
Đột quỵ nội tiết (Hemorrhagic stroke):

Vỡ mạch máu: Xảy ra khi một mạch máu trong não vỡ, gây ra chảy máu vào các khu vực xung quanh. Nguyên nhân của vỡ mạch máu có thể là một mạch máu yếu, tổn thương mạch máu do các yếu tố như huyết áp cao hoặc dùng các chất kích thích, hoặc sự xuất hiện của khối u hoặc bất kỳ khối u áp lực nào gây tổn thương mạch máu.
Các yếu tố nguy cơ khác có thể góp phần vào xảy ra đột quỵ bao gồm huyết áp cao, hút thuốc lá, tiểu đường, bệnh tim, béo phì, tiền sử đột quỵ trong gia đình, lão hóa, tiểu đường, tăng cholesterol máu, cách sống không lành mạnh (như chế độ ăn không tốt, thiếu vận động) và sử dụng các chất kích thích như cocain hay amphetamin.

Ngoài ra, còn một số nguyên nhân hiếm gặp khác gây đột quỵ như viêm mạch máu, nhiễm trùng, tình trạng đông máu quá mức (thừa huyết đồ), tình trạng đông máu thiếu (thiếu huyết đồ), dị vật trong mạch máu não, hoặc các bất thường về mạch máu như mạch máu não xoắn.

Quan trọng nhất là nhận ra các yếu tố nguy cơ và kiểm soát chúng để giảm nguy cơ đột quỵ. Điều này bao gồm duy trì một lối sống lành mạnh, hạn chế tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa, như duy trì một chế độ ăn lành mạnh, tập thể dục đều đặn, kiểm soát huyết áp và đường huyết, và không hút thuốc lá.

Những dấu hiệu đột quỵ

Đột quỵ (stroke) có thể có những dấu hiệu và triệu chứng đặc trưng. Nhận biết kịp thời các dấu hiệu này là rất quan trọng để có thể cung cấp sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến của đột quỵ:
  • Quấy khóc không rõ nguyên nhân: Một trong những dấu hiệu phổ biến nhất của đột quỵ là quấy khóc đột ngột và không rõ nguyên nhân. Người bệnh có thể không thể di chuyển hoặc nói chuyện bình thường.
  • Mất cảm giác hoặc tê bì: Người bị đột quỵ có thể mất cảm giác hoặc bị tê bì ở một phần hoặc toàn bộ một bên cơ thể, bao gồm khuôn mặt, cánh tay, chân hoặc bên ngoài cơ thể.
  • Mất khả năng di chuyển hoặc đi lại: Người bị đột quỵ có thể gặp khó khăn trong việc di chuyển, bị mất cân bằng, mất khả năng đi lại hoặc có trạng thái hoạt động không ổn định.
  • Mất khả năng nói chuyện hoặc hiểu ngôn ngữ: Một dấu hiệu của đột quỵ là mất khả năng nói chuyện hoặc hiểu ngôn ngữ. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc lắp ghép các từ và câu, hoặc không thể hiểu được những gì người khác nói.
  • Mất thị lực hoặc thị lực bị giảm: Đột quỵ có thể gây ra mất thị lực hoặc thị lực bị giảm ở một hoặc hai mắt. Người bị đột quỵ có thể gặp khó khăn trong việc nhìn rõ, nhìn mờ hoặc mất khả năng nhìn rõ từ một phía.
  • Đau đầu cấp tính và khó chịu: Đột quỵ cũng có thể gây ra đau đầu cấp tính và khó chịu, thường đi kèm với các triệu chứng khác như mất cảm giác hoặc khó khăn trong việc di chuyển.
Nếu bạn hay ai đó gặp những dấu hiệu trên, đừng chờ đợi mà hãy gọi ngay số cấp cứu (nếu có)

Những loại bệnh đột quỵ phổ biến

Có hai loại chính của đột quỵ, bao gồm đột quỵ do tắc nghẽn mạch máu não (ischemic stroke) và đột quỵ nội tiết (hemorrhagic stroke). Dưới đây là một số loại bệnh đột quỵ phổ biến:
  • Đột quỵ do tắc nghẽn mạch máu não (Ischemic stroke):
  • Tắc nghẽn mạch máu não do mảng bám: Đây là loại đột quỵ phổ biến nhất. Mảng bám là những chất tích tụ trong các mạch máu của não, bao gồm cholesterol, mỡ và các chất khác. Mảng bám có thể tạo ra cục máu đông hoặc gây tắc nghẽn trực tiếp.
  • Cục máu đông: Các cục máu đông có thể hình thành trong tim hoặc các mạch máu khác trong cơ thể, sau đó di chuyển đến mạch máu não và gây tắc nghẽn.
  • Đột quỵ nội tiết (Hemorrhagic stroke):
  • Vỡ mạch máu não: Xảy ra khi một mạch máu trong não vỡ hoặc rò rỉ, gây chảy máu vào các khu vực xung quanh. Nguyên nhân có thể là mạch máu yếu, tăng áp lực trong mạch máu, sự xuất hiện của khối u hoặc bất kỳ khối u áp lực nào gây tổn thương mạch máu.
  • Ngoài ra, có một số loại đột quỵ khác hiếm gặp bao gồm:
  • Đột quỵ mạch máu não do co cung: Xảy ra khi một mạch máu trong não co cung hoặc co lại, gây giảm dòng máu đến các khu vực não.
  • Đột quỵ mạch máu não do nhiễm trùng: Xảy ra khi nhiễm trùng lan ra đến mạch máu não và gây tổn thương mạch máu.
  • Đột quỵ mạch máu não do bất thường mạch máu: Bao gồm các bất thường về mạch máu như mạch máu không phát triển đầy đủ, mạch máu bất thường hoặc bị xoắn.
  • Các yếu tố nguy cơ cho đột quỵ bao gồm tuổi cao, huyết áp cao, tiểu đường, hút thuốc lá, tiền sử đột quỵ trong gia đình, béo phì, và các yếu tố khác liên quan đến lối sống và di truyền.

Nên làm gì khi xuất hiện những dấu hiệu đột quỵ

Khi xuất hiện những dấu hiệu đột quỵ, hãy hành động nhanh chóng và tuân theo các bước sau đây:
  • Gọi cấp cứu ngay lập tức: Gọi số cấp cứu hoặc số điện thoại khẩn cấp trong khu vực của bạn để yêu cầu sự giúp đỡ y tế ngay lập tức. Thời gian là yếu tố quan trọng để cứu sống và giảm thiểu hậu quả của đột quỵ.
  • Chú ý thời gian bắt đầu: Ghi nhớ hoặc ghi lại thời gian bắt đầu xuất hiện các triệu chứng đột quỵ. Thông tin này sẽ hỗ trợ việc chẩn đoán và quyết định phương pháp điều trị.
  • Đừng tự cố gắng lái xe hoặc di chuyển một mình: Nếu bạn đang ở một nơi công cộng hoặc có người xung quanh, yêu cầu sự giúp đỡ để đưa bạn đến bệnh viện hoặc gọi xe cấp cứu. Đừng tự cố gắng lái xe hoặc di chuyển một mình vì đột quỵ có thể làm mất khả năng đi lại và gây nguy hiểm cho bạn và người khác.
  • Nằm nghiêng về phía không phù hợp: Nếu bạn không thể di chuyển, nằm nghiêng về phía không phù hợp với dấu hiệu đột quỵ. Ví dụ, nếu một bên cơ thể bị tê bì, nằm nghiêng về phía bên còn lại để giảm nguy cơ ngạt thở.
  • Đừng ăn hoặc uống bất cứ điều gì: Tránh ăn hoặc uống bất cứ thứ gì cho đến khi bạn nhận được hướng dẫn từ nhân viên y tế. Điều này có thể tránh nguy cơ trầm trọng hơn nếu cần phải thực hiện các thủ tục y tế.
  • Thông báo cho nhân viên y tế về lịch sử y tế: Khi bạn đến bệnh viện, cung cấp thông tin về lịch sử y tế của bạn, bao gồm các bệnh lý hiện có, thuốc đã dùng và bất kỳ vấn đề y tế quan trọng nào.
Lưu ý rằng những biện pháp trên chỉ là hướng dẫn chung. Việc đáp ứng đúng và nhanh chóng với đột quỵ cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của nhân viên y tế chuyên nghiệp.

Các phương pháp điều trị đột quỵ đột ngột

Đối với đột quỵ đột ngột, điều trị khẩn cấp được thực hiện nhằm khắc phục tắc nghẽn mạch máu não hoặc ngừng chảy máu. Các phương pháp điều trị đột quỵ đột ngột bao gồm:
  • Thụ tinh hoá mạch máu (thrombolysis): Đây là phương pháp điều trị tắc nghẽn mạch máu não bằng cách sử dụng một thuốc gọi là tPA (thrombolytic) để phân hủy cục máu đông và khôi phục lưu thông máu. Quá trình này được thực hiện thông qua truyền tĩnh mạch trong vòng 4,5 giờ kể từ khi bắt đầu xuất hiện triệu chứng đột quỵ.
  • Gắp đặt mạch máu (mechanical thrombectomy): Đây là phương pháp điều trị tắc nghẽn mạch máu não sử dụng một thiết bị nhỏ được gọi là stentrievers hoặc catheter để gắp và loại bỏ cục máu đông từ mạch máu. Phương pháp này thường được sử dụng khi tPA không thể được sử dụng hoặc không hiệu quả. Thời gian hành động thường được kéo dài đến 24 giờ sau khi xuất hiện triệu chứng đột quỵ.
  • Điều trị đột quỵ nội tiết: Đối với đột quỵ nội tiết do vỡ mạch máu não, điều trị sẽ tập trung vào kiểm soát chảy máu và giảm áp lực trong não. Quá trình này có thể bao gồm việc sử dụng thuốc để kiểm soát chảy máu, phẫu thuật để loại bỏ máu nội tiết hoặc khắc phục vùng máu nội tiết.
  • Hỗ trợ và chăm sóc sau đột quỵ: Sau khi điều trị đột quỵ đột ngột, quá trình phục hồi và chăm sóc tiếp theo là quan trọng. Điều này có thể bao gồm chăm sóc y tế, điều chỉnh lối sống, vật lý trị liệu và trợ giúp từ nhóm chuyên gia để hỗ trợ phục hồi chức năng và ngăn ngừa đột quỵ tái phát.
Rất quan trọng để nhận được chăm sóc y tế chuyên nghiệp và tuân theo hướng dẫn của bác sĩ trong việc điều trị đột quỵ.

Làm thế nào để giảm nguy cơ đột quỵ

Để giảm nguy cơ đột quỵ, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau đây:
  • Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là một yếu tố nguy cơ quan trọng gây đột quỵ. Đảm bảo bạn đo huyết áp thường xuyên và tuân theo các chỉ số huyết áp khuyến nghị. Nếu bạn có huyết áp cao, thảo luận với bác sĩ về cách kiểm soát huyết áp thông qua thuốc, thay đổi lối sống và giảm căng thẳng.
  • Thay đổi lối sống và ăn uống lành mạnh: Hãy ăn một chế độ ăn uống giàu rau quả, ngũ cốc hạt, thực phẩm giàu chất xơ và giới hạn đồ ăn chứa nhiều chất béo bão hòa và muối. Hạn chế tiêu thụ rượu và hút thuốc lá. Thực hiện đủ hoạt động thể chất hàng ngày để duy trì cơ thể khỏe mạnh.
  • Kiểm soát cân nặng: Béo phì và cân nặng quá cao là một yếu tố nguy cơ đột quỵ. Hãy duy trì cân nặng lành mạnh bằng cách kết hợp chế độ ăn uống cân đối với hoạt động thể chất đều đặn.
  • Điều chỉnh mức đường huyết: Đối với những người mắc tiểu đường, kiểm soát mức đường huyết là rất quan trọng để giảm nguy cơ đột quỵ. Tuân thủ kế hoạch chăm sóc tiểu đường của bạn và tham khảo bác sĩ để điều chỉnh liều insulin hoặc thuốc nếu cần thiết.
  • Kiểm tra và kiểm soát cholesterol: Mức cholesterol cao có thể gây tắc nghẽn mạch máu và tăng nguy cơ đột quỵ. Hãy thực hiện kiểm tra cholesterol thường xuyên và tuân thủ các biện pháp như chế độ ăn uống và thuốc được chỉ định để kiểm soát mức cholesterol.
  • Kiểm tra và điều trị bất thường nhịp tim: Nhịp tim bất thường như nhịp tim nhanh, nhịp tim không đều hay nhịp tim quá chậm có thể tăng nguy cơ đột quỵ. Hãy thực hiện kiểm tra tim định kỳ và tuân thủ chỉ định của bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề nhịp tim nào.
  • Hạn chế stress: Mức độ căng thẳng cao có thể tăng nguy cơ đột quỵ. Hãy tìm cách quản lý stress như tập thể dục, yoga, meditate hoặc tham gia các hoạt động giảm stress khác.
  • Điều trị các bệnh lý cơ bản: Nếu bạn có bất kỳ bệnh lý cơ bản nào như bệnh tim mạch, tiểu đường, bệnh thận, bệnh tăng huyết áp hoặc bất kỳ yếu tố nguy cơ nào khác, hãy tuân thủ kế hoạch điều trị và điều chỉnh lối sống theo hướng dẫn của bác sĩ.
Nhớ rằng, các biện pháp trên chỉ là những gợi ý chung. Hãy thảo luận với bác sĩ để được tư vấn cụ thể và điều chỉnh phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.



Những nguy cơ gây đột quỵ

Có nhiều nguy cơ gây đột quỵ, bao gồm:
  • Huyết áp cao: Huyết áp cao là yếu tố nguy cơ chính gây đột quỵ. Áp lực cao trong mạch máu có thể gây tổn thương các mạch máu và làm tăng nguy cơ tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu.
  • Tiểu đường: Người mắc tiểu đường có nguy cơ cao hơn mắc bệnh đột quỵ. Mức đường huyết không kiểm soát được có thể gây tổn thương mạch máu và dẫn đến tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu.
  • Mỡ máu cao: Mức cholesterol cao, đặc biệt là mức cholesterol LDL (xấu) cao và mức cholesterol HDL (tốt) thấp, có thể gây tắc nghẽn mạch máu và tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá, bao gồm cả hút thuốc lá chích và hút thuốc lá điện tử, tăng nguy cơ đột quỵ. Các chất hóa học trong thuốc lá có thể gây tắc nghẽn mạch máu và tăng độ đông của máu.
  • Lối sống không lành mạnh: Lối sống không lành mạnh, bao gồm ăn uống không lành mạnh, thiếu hoạt động thể chất, uống rượu quá nhiều và béo phì, có thể tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Lạm dụng rượu và ma túy: Sử dụng quá mức rượu và sử dụng ma túy có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ, do ảnh hưởng tiêu cực lên hệ thống tim mạch và hệ thống mạch máu.
  • Bệnh tim mạch: Các bệnh tim mạch như bệnh động mạch vành, bệnh van tim, nhồi máu cơ tim, nhịp tim không đều và bệnh màng trong tim có thể tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Tuổi tác: Nguy cơ đột quỵ tăng theo tuổi tác. Người cao tuổi có nguy cơ cao hơn bị đột quỵ so với người trẻ.
  • Dịch vụ huyết tương nhiễm khuẩn: Nhiễm trùng trong huyết tương có thể dẫn đến đột quỵ do việc tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu.
  • Các yếu tố di truyền: Một số yếu tố di truyền, như bệnh gia đình có người mắc đột quỵ, có thể làm tăng nguy cơ bị đột quỵ.
Rất quan trọng để nhận biết các yếu tố nguy cơ này và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ đột quỵ. Nếu bạn có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào, hãy thảo luận với bác sĩ để có kế hoạch chăm sóc và điều chỉnh lối sống phù hợp.



Những quan niệm sai lầm về đột quỵ

Dưới đây là một số quan niệm sai lầm phổ biến về đột quỵ:
  • "Đột quỵ chỉ xảy ra ở người già": Đột quỵ có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, không chỉ giới hạn trong người già. Nguy cơ đột quỵ tăng theo tuổi tác, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến người trẻ.
  • "Đột quỵ chỉ xảy ra ở người có bệnh tim mạch": Mặc dù bệnh tim mạch là một trong những yếu tố nguy cơ chính, đột quỵ cũng có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm huyết áp cao, tiểu đường, mỡ máu cao, hút thuốc lá và các yếu tố di truyền.
  • "Đột quỵ không thể phòng ngừa được": Điều này không đúng. Có nhiều biện pháp phòng ngừa đột quỵ, bao gồm kiểm soát huyết áp, kiểm soát đường huyết, giảm cân, ngừng hút thuốc lá, tập thể dục đều đặn và ăn uống lành mạnh. Những biện pháp này có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ.
  • "Đột quỵ chỉ xảy ra một lần": Đột quỵ có thể xảy ra nhiều lần. Người đã từng trải qua đột quỵ có nguy cơ cao hơn bị tái phát. Việc tuân thủ điều trị, điều chỉnh lối sống và theo dõi sức khỏe rất quan trọng để giảm nguy cơ tái phát đột quỵ.
  • "Chỉ có triệu chứng rõ ràng mới cần chú ý": Một số đột quỵ có thể không có triệu chứng rõ ràng ban đầu. Điều này gọi là "đột quỵ im lặng". Việc nhận biết các yếu tố nguy cơ và thực hiện kiểm tra định kỳ là quan trọng để phát hiện và điều trị sớm đột quỵ im lặng.
Nhớ rằng, việc hiểu đúng về đột quỵ là rất quan trọng để có thể phòng ngừa và đối phó với nó. Hãy luôn tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy và tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế.

Bài thuốc dân gian trị đột quỵ

  • Đột quỵ (hay còn gọi là tai biến mạch máu não) là một tình trạng y tế nghiêm trọng và yêu cầu sự can thiệp y tế ngay lập tức. Bài thuốc dân gian không thể chữa trị đột quỵ. Khi gặp triệu chứng đột quỵ, việc cần làm là gọi ngay số cấp cứu (nếu có) và đưa người bệnh đến bệnh viện.
  • Đột quỵ thường do một cục máu bị tắc nghẽn hoặc xuất huyết trong não, và điều trị đột quỵ đòi hỏi sự can thiệp y tế chuyên nghiệp và các biện pháp khẩn cấp như khắc phục dòng máu đến não và điều trị tình trạng gây ra đột quỵ.
  • Khi gặp triệu chứng đột quỵ như bất đắc dĩ, hoặc bạn quan tâm đến việc phòng ngừa đột quỵ, hãy tuân theo các nguyên tắc sau:
  • Duy trì một lối sống lành mạnh: Hãy ăn một chế độ ăn uống cân đối, giàu chất xơ, chất béo không bão hòa, và ít cholesterol. Hạn chế tiêu thụ muối và đường. Vận động thể chất đều đặn và tránh tác động tiêu cực của thuốc lá và rượu.
  • Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Hãy kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, tiểu đường, mỡ máu cao và bệnh tim mạch. Điều này có thể bao gồm theo dõi chế độ ăn uống, tập thể dục, uống thuốc và thường xuyên kiểm tra sức khỏe.
  • Tránh căng thẳng: Căng thẳng và căng thẳng tâm lý có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ. Hãy tìm cách giảm căng thẳng bằng cách thực hành yoga, thiền định, tập thể dục, hoặc tham gia các hoạt động thú vị.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Điều quan trọng là thực hiện các kiểm tra định kỳ và thăm khám y tế để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và điều trị chúng.
  • Nhớ rằng, các biện pháp trên chỉ là những hướng dẫn tổng quát. Khi đối mặt với nguy cơ hoặc triệu chứng liên quan đến đột quỵ, hãy luôn tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị chính xác.


About Phạm Thu Hương

Cung cấp, chia sẻ những thông tin về sức khỏe, bác sĩ, bệnh học giúp bạn bảo vệ gia đình mình.
    Blogger Comment
    Facebook Comment

0 nhận xét :

Đăng nhận xét